Có 2 kết quả:
气死 qì sǐ ㄑㄧˋ ㄙˇ • 氣死 qì sǐ ㄑㄧˋ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infuriate
(2) to be furious
(3) to die from an excess of anger
(2) to be furious
(3) to die from an excess of anger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infuriate
(2) to be furious
(3) to die from an excess of anger
(2) to be furious
(3) to die from an excess of anger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0